Dạy và học là gì? Các công bố khoa học về Dạy và học
Dạy là quá trình có hệ thống nhằm truyền đạt kiến thức, kỹ năng và giá trị để định hướng và phát triển năng lực của người học. Học là quá trình tiếp nhận, xử lý và vận dụng tri thức nhằm thay đổi hành vi, nâng cao năng lực và thích ứng với môi trường sống.
Định nghĩa khái niệm “Dạy”
Dạy là một hoạt động có mục đích và kế hoạch nhằm truyền đạt tri thức, kỹ năng, thái độ và giá trị từ người dạy sang người học. Đây là một quá trình có cấu trúc, thường diễn ra trong các bối cảnh chính thức như trường học, trung tâm đào tạo, hoặc các khóa học trực tuyến, và cũng có thể diễn ra trong môi trường phi chính thức như gia đình hoặc cộng đồng. Bản chất của việc dạy không chỉ là truyền đạt thông tin mà còn là định hướng, khơi gợi tư duy phản biện và xây dựng năng lực tự học cho người học.
Quá trình dạy bao gồm nhiều giai đoạn: xác định mục tiêu học tập, thiết kế nội dung, lựa chọn phương pháp và phương tiện, tổ chức hoạt động học tập, và đánh giá kết quả. Người dạy cần có khả năng thích ứng với nhu cầu và trình độ của người học, đồng thời sử dụng các công cụ và tài nguyên một cách linh hoạt để tối đa hóa hiệu quả truyền đạt.
- Xác định mục tiêu học tập rõ ràng và phù hợp.
- Lựa chọn nội dung và phương pháp giảng dạy hiệu quả.
- Đánh giá kết quả để cải thiện quá trình dạy.
Hoạt động | Mục tiêu | Kết quả mong đợi |
---|---|---|
Thiết kế bài giảng | Đảm bảo cấu trúc nội dung hợp lý | Bài giảng mạch lạc, dễ hiểu |
Thực hiện giảng dạy | Truyền đạt hiệu quả kiến thức và kỹ năng | Người học tiếp thu và áp dụng được |
Đánh giá | Đo lường mức độ đạt mục tiêu | Xác định điểm mạnh và cần cải thiện |
OECD – Teaching and Learning International Survey
Định nghĩa khái niệm “Học”
Học là quá trình con người tiếp nhận, xử lý, lưu trữ và áp dụng kiến thức, kỹ năng, giá trị, hoặc thái độ nhằm thay đổi hành vi hoặc nâng cao năng lực. Đây là một quá trình liên tục và diễn ra trong suốt cuộc đời, không chỉ giới hạn ở môi trường giáo dục chính thức mà còn mở rộng ra môi trường phi chính thức và không chính thức. Học có thể được thúc đẩy bởi nhu cầu cá nhân, yêu cầu nghề nghiệp hoặc sự tò mò tự nhiên.
Quá trình học chịu tác động của nhiều yếu tố như động lực, phương pháp học, môi trường, và khả năng cá nhân. Học hiệu quả thường đi kèm với sự chủ động của người học, bao gồm khả năng tìm kiếm thông tin, tự đánh giá tiến độ, và điều chỉnh chiến lược học tập. Phân loại học tập có thể dựa trên bối cảnh (chính thức, phi chính thức, không chính thức) hoặc theo cách thức tiếp thu (trực tiếp, trực tuyến, qua trải nghiệm).
- Học chính thức: trong trường học, có chương trình và đánh giá.
- Học phi chính thức: qua công việc, giao tiếp xã hội.
- Học không chính thức: tự học qua sách, Internet, trải nghiệm.
Loại hình học | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Chính thức | Có hệ thống, có chứng chỉ | Học đại học, học nghề |
Phi chính thức | Không có chương trình cố định | Đào tạo tại chỗ, hội thảo |
Không chính thức | Tự phát, do cá nhân quyết định | Đọc sách, xem video hướng dẫn |
Mối quan hệ giữa dạy và học
Dạy và học tồn tại trong mối quan hệ tương tác liên tục, nơi người dạy đóng vai trò hướng dẫn và người học đóng vai trò chủ động tiếp thu. Hoạt động dạy được thiết kế để kích thích hoạt động học, trong khi phản hồi từ người học lại giúp người dạy điều chỉnh phương pháp, tốc độ và nội dung giảng dạy. Mối quan hệ này không mang tính một chiều mà là một quá trình đồng kiến tạo tri thức.
Mô hình giáo dục hiện đại ngày càng nhấn mạnh vai trò chủ động của người học, với người dạy trở thành người tạo điều kiện và hỗ trợ. Khi người học chủ động tham gia vào việc xây dựng kiến thức, hiệu quả học tập thường cao hơn và bền vững hơn. Đồng thời, sự hợp tác giữa hai bên tạo ra môi trường học tập tương tác, khuyến khích sáng tạo và phản biện.
- Dạy định hướng, học phản hồi.
- Người dạy là người hướng dẫn, người học là trung tâm.
- Tương tác liên tục để cải thiện chất lượng giáo dục.
Brookings – Teaching and Learning
Các phương pháp dạy học phổ biến
Phương pháp dạy học là tập hợp các cách thức tổ chức và điều khiển quá trình dạy – học nhằm đạt mục tiêu giáo dục. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào đặc điểm nội dung, mục tiêu, đối tượng và điều kiện dạy học. Một số phương pháp truyền thống vẫn được sử dụng rộng rãi, trong khi các phương pháp hiện đại chú trọng hơn đến tính tương tác và trải nghiệm của người học.
Phương pháp thuyết giảng (lecture) cho phép truyền đạt nhanh lượng lớn thông tin nhưng hạn chế sự tham gia của người học. Phương pháp thảo luận khuyến khích trao đổi và phát triển tư duy phản biện. Học theo dự án (project-based learning) gắn kết lý thuyết với thực hành, giúp người học phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Học trực tuyến (online learning) mở rộng cơ hội tiếp cận và cá nhân hóa việc học.
- Thuyết giảng – truyền đạt trực tiếp.
- Thảo luận – trao đổi, phản biện.
- Học theo dự án – kết hợp lý thuyết và thực hành.
- Học trực tuyến – linh hoạt về không gian và thời gian.
Phương pháp | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Thuyết giảng | Truyền đạt nhanh, hệ thống | Ít tương tác |
Thảo luận | Kích thích tư duy, hợp tác | Khó kiểm soát thời gian |
Học theo dự án | Phát triển kỹ năng toàn diện | Yêu cầu nhiều nguồn lực |
Học trực tuyến | Linh hoạt, cá nhân hóa | Phụ thuộc vào công nghệ |
Edutopia – Teaching Strategies
Lý thuyết học tập
Lý thuyết học tập là những khung khái niệm khoa học giải thích cách con người tiếp nhận, xử lý, lưu trữ và vận dụng kiến thức. Chúng cung cấp cơ sở để người dạy thiết kế hoạt động giảng dạy và giúp người học tối ưu hóa quá trình tiếp thu. Ba nhóm lý thuyết chủ đạo trong giáo dục hiện đại là thuyết hành vi, thuyết nhận thức và thuyết kiến tạo.
Thuyết hành vi (Behaviorism) coi học tập là kết quả của việc hình thành mối liên kết giữa kích thích và phản ứng, trong đó sự củng cố (reinforcement) đóng vai trò then chốt. Thuyết nhận thức (Cognitivism) tập trung vào các quá trình xử lý thông tin bên trong não bộ, như ghi nhớ, mã hóa và hồi tưởng. Thuyết kiến tạo (Constructivism) nhấn mạnh rằng người học chủ động xây dựng tri thức dựa trên kinh nghiệm và tương tác với môi trường.
- Hành vi: tập trung vào hành vi quan sát được, nhấn mạnh vai trò của phần thưởng và hình phạt.
- Nhận thức: coi người học như một hệ thống xử lý thông tin.
- Kiến tạo: tri thức là sản phẩm của quá trình kiến tạo cá nhân.
Đánh giá trong dạy và học
Đánh giá là hoạt động thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu để xác định mức độ người học đạt được mục tiêu học tập. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng dạy học và cải thiện chất lượng giáo dục. Có hai dạng đánh giá chính: đánh giá quá trình (formative assessment) và đánh giá tổng kết (summative assessment).
Đánh giá quá trình diễn ra trong suốt khóa học để cung cấp phản hồi kịp thời, giúp điều chỉnh nội dung hoặc phương pháp giảng dạy. Đánh giá tổng kết diễn ra vào cuối giai đoạn học tập để xác nhận kết quả đạt được, thường được sử dụng cho mục đích chứng nhận hoặc phân loại.
Loại đánh giá | Mục đích | Ví dụ |
---|---|---|
Quá trình | Cải thiện hoạt động học tập | Kiểm tra nhanh, phản hồi trực tiếp |
Tổng kết | Chứng nhận kết quả | Kỳ thi cuối kỳ, báo cáo dự án |
OECD – Assessment and Learning
Công nghệ trong dạy và học
Công nghệ giáo dục (EdTech) là việc sử dụng công cụ và nền tảng số để hỗ trợ quá trình dạy – học. Công nghệ cho phép phân phối nội dung học tập qua các hệ thống quản lý học tập (LMS), ứng dụng di động, và tài nguyên học tập mở (OER). Nó giúp mở rộng khả năng tiếp cận, cá nhân hóa lộ trình học và tăng cường sự tương tác.
Ứng dụng công nghệ mang lại lợi ích như học từ xa, học mọi lúc mọi nơi, phân tích dữ liệu học tập để đưa ra gợi ý cá nhân hóa. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức về hạ tầng, an ninh dữ liệu và kỹ năng số của cả người dạy và người học.
- Hệ thống LMS như Moodle, Canvas.
- Ứng dụng học ngoại ngữ, toán học, kỹ năng.
- Phòng học ảo và công cụ hội nghị trực tuyến.
EdTech Magazine – Importance of Educational Technology
Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả dạy và học
Hiệu quả của quá trình dạy và học chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố. Yếu tố cá nhân bao gồm năng lực, động lực, phong cách học tập, và khả năng tự quản lý thời gian của người học. Yếu tố từ phía người dạy bao gồm kiến thức chuyên môn, kỹ năng sư phạm và khả năng quản lý lớp học.
Các yếu tố môi trường như cơ sở vật chất, tài nguyên học tập, sự hỗ trợ của gia đình và cộng đồng, và chính sách giáo dục cũng có vai trò quan trọng. Ngoài ra, yếu tố tâm lý – xã hội và văn hóa tổ chức trường học ảnh hưởng lớn đến sự tham gia và kết quả học tập.
- Cá nhân: động lực, khả năng tự học.
- Giảng dạy: phương pháp, trình độ chuyên môn.
- Môi trường: cơ sở vật chất, tài nguyên.
RAND Corporation – Factors Affecting Teaching and Learning
Xu hướng đổi mới trong dạy và học
Giáo dục hiện đại hướng đến cá nhân hóa học tập, học dựa trên năng lực, và học suốt đời. Các xu hướng mới như lớp học đảo ngược (flipped classroom), học tập kết hợp (blended learning), và tích hợp giáo dục STEAM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật, Nghệ thuật, Toán) đang được áp dụng rộng rãi.
Trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích học tập (learning analytics) giúp dự đoán nhu cầu học tập và cung cấp tài nguyên phù hợp. Ngoài ra, học tập trải nghiệm (experiential learning) và học tập cộng tác (collaborative learning) đang được chú trọng để phát triển kỹ năng mềm và khả năng làm việc nhóm.
Xu hướng | Mô tả | Lợi ích |
---|---|---|
Lớp học đảo ngược | Học lý thuyết tại nhà, thực hành trên lớp | Tăng tính chủ động, tương tác |
Học tập kết hợp | Kết hợp học trực tuyến và trực tiếp | Linh hoạt, hiệu quả |
STEAM | Tích hợp liên ngành | Phát triển tư duy sáng tạo |
World Economic Forum – Future of Learning
Danh mục tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dạy và học:
Một bằng chứng gián tiếp được trình bày về khả năng chế tạo các dây lượng tử Si tự do mà không cần sử dụng kỹ thuật lắng đọng epitaxial hoặc quang khắc. Phương pháp mới này sử dụng các bước hòa tan hóa học và điện hóa để tạo ra mạng lưới các dây riêng biệt từ các tấm wafer số lượng lớn. Các lớp Si xốp có độ xốp cao thể hiện sự phát quang màu đỏ có thể nhìn thấy ở nhiệt độ phòng, có thể quan sát bằ...
...- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10